Biểu phí thẻ tín dụng Shinhan bao gồm phí thương niện, phí giao dịch ngoại tệ, phí rút hoặc ứng tiền mặt, phí chậm thanh toán và các loại phí khác. Nếu bạn đang sử dụng ngân hàng này thì đừng bỏ qua các thông tin quan trọng dưới đây.
Xem chi tiết: Shinhan Bank là ngân hàng gì?
1. Biểu Phí Thẻ Tín Dụng Shinhan Bank
1.1. Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Shinhan Bank
Phí thường niên là mức phí bạn cần phải nộp cho ngân hàng hàng năm để duy trì thẻ tín dụng của mình. Tùy vào loại thẻ mà bạn sử dụng, mức phí thường niên sẽ có sự khác biệt. Các dòng thẻ Platinum và thẻ bạch kim thường sẽ có mức phí thường niên cao hơn.
Tuy nhiên mức phí càng cao đồng nghĩa rằng các ưu đãi cho khách hàng sẽ càng hấp dẫn. Điều này được thể hiện trong mức lãi suất và số tiền mà bạn có thể vay để chi tiêu và mua hàng từ nước ngoài.
PWM
Platinum |
Travel Platinum | High Point & Cashback (Bạch kim) | High Point & Cashback (Vàng) | High Point & Cashback (Tiêu chuẩn) | E-Card | |
Thẻ chính | Miễn phí | 1.500.000VNĐ | 1.100.000VNĐ | 550.000VNĐ | 350.000VNĐ | 429.000VNĐ |
Thẻ phụ | Miễn phí | 1.100.000VNĐ | 700.000VNĐ | 400.000VNĐ | 250.000VNĐ | 220.000VNĐ |
Phí SMS | Miễn phí | 11.000 VNĐ/tháng |
1.2. Phí Giao Dịch Ngoại Tệ Shinhan Bank
Tất cả các giao dịch cá nhân bằng thẻ tín dụng Shinhan Bank đối với giao dịch ngoại tệ được tính mức phí là 2.9% số tiền gửi đi/nhận về. Mức phí này áp dụng cho mọi loại thẻ.
1.3. Phí Rút/Ứng Tiền Mặt
Bất cứ ngân hàng nào cũng yêu cầu bạn phải trả một khoản phí cho thẻ tín dụng khi rút hoặc ứng tiền mặt. Ngân hàng Shinhan Bank cũng không ngoại lệ. Biểu phí thẻ tín dụng Shinhan cho hoạt động rút hoặc ứng tiền mặt cụ thể như sau:
Rút tiền:
- Rút tại cây ATM của Shinhan: Miễn phí.
- Rút tại cây ATM ngân hàng khác: 2% số tiền rút. Tối thiểu là 20.000VNĐ cho mỗi giao dịch.
Ứng tiền:
Mức phí cho việc ứng tiền sẽ cao hơn một chút so với khi rút tiền. Chi phí cụ thể như sau:
- Phí ứng tiền mặt: 4% số tiền ứng.
- Tối thiểu: 50.000VNĐ – Tối đa: 999.000VNĐ.
1.4. Biểu Phí Thẻ Tín Dụng Shinhan Trong Trường Hợp Chậm Thanh Toán
Khi bạn ứng tiền từ thẻ tín dụng, bạn sẽ phải trả tiền đúng hạn theo quy định của ngân hàng. Trong trường hợp bạn không trả tiền đúng hạn, bạn sẽ phải nộp một mức tiền phạt. Mức tiền này gọi là phí chậm thanh toán, cụ thể như sau:
- Mức phí cần nộp: 4% số tiền vay.
- Tối thiểu: 250.000VNĐ – Tối đa 999.000VNĐ.
Số tiền nộp phạt này khá lớn nên bạn cần lưu ý trả tiền đúng hạn nhé. Điều này sẽ giúp bạn không phải nộp phí chậm thanh toán, đồng thời tránh các rắc rối về sau.
1.5. Các Loại Biểu Phí Thẻ Tín Dụng Shinhan Bank Khác
Tên dịch vụ | Mức phí áp dụng |
Phhí cấp lại thẻ | 200.000VNĐ/thẻ |
Phí cấp lại bản in sao kê | 100.000VNĐ/sao kê |
Phí tăng hạn mức tín dụng thẻ | 100.000VNĐ/giao dịch |
Phí khiếu nại và điều tra sự cố (Trường hợp không do lỗi ngân hàng) | 100.000VNĐ/giao dịch |
Phí yêu cầu hóa đơn giao dịch thẻ | 100.000VNĐ/giao dịch |
2. Lãi Suất Thẻ Tín Dụng Shinhan Bank
Tùy loại thẻ mà bạn đang sử dụng sẽ được áp dụng các mức lãi suất khác nhau. Mức phí thường niên cho các dòng thẻ càng cao thì lãi suất khi vay tín dụng sẽ càng thấp hơn. Cụ thể như sau:
Lãi suất thông thường | Hạng chuẩn: 26%/năm |
Hạng vàng/bạch kim/E-card: 22%/năm | |
Lãi suất chậm thanh toán | |
Từ tháng 1 đến tháng 2: | Hạng chuẩn: 26%/năm |
Hạng vàng/bạch kim/E-card: 22%/năm | |
Từ tháng 3 trở đi: | Tối đa 150% Tỷ lệ lãi suất áp dụng thông thường |
Thời gian thanh toán càng nhanh chóng thì mức lãi suất áp dụng sẽ càng thấp. Quá hạn thanh toán càng lâu đồng nghĩa với việc mức lãi suất cũng sẽ tăng lên đáng kể. Bạn nên cân nhắc dựa vào mức lãi suất cần trả để vay tiền cho thích hợp.
3. Kết Luận
Hi vọng với bài viết trên, bạn đã phần nào nắm được mức biểu phí thẻ tín dụng Shinhan Bank để biết cách sử dụng thẻ hợp lý nhất. Để nắm được biểu phí các ngân hàng cũng như cách sử dụng các loại thẻ ngân hàng, đừng quên theo dõi các bài viết tại lamchutaichinh nhé!